Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bục"
bục giảng
bậc đài vòng
bục
bậc
đài
sân khấu
bục đứng
bục gỗ
bục cao
bục lễ
bục phát biểu
bục diễn thuyết
bục ngồi
bục trang trí
bục học
bục thi
bục tiếp khách
bục trưng bày
bục chứa đồ
giường bục