Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bụng dạ"
dạ dày
bụng
ruột
tâm tư
tâm hồn
tình cảm
ý nghĩ
suy nghĩ
nỗi lòng
tâm trạng
tâm can
tâm đắc
tâm sự
tâm lý
tâm trí
tâm phúc
tâm huyết
tâm niệm
tâm ý
tâm linh