Từ đồng nghĩa với "bụng dạ"

dạ dày bụng ruột tâm tư
tâm hồn tình cảm ý nghĩ suy nghĩ
nỗi lòng tâm trạng tâm can tâm đắc
tâm sự tâm lý tâm trí tâm phúc
tâm huyết tâm niệm tâm ý tâm linh