Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bụng nhụng"
bụng nhụng
bụng bụng
mềm
nhão
thịt mỡ
dạ dày
bụng
dạ con
ruột
thất
mỡ
thịt mềm
thịt nhão
thịt béo
thịt nhũn
mềm mại
dẻo
béo
nhão nhoét
bùng nhùng
bùng nhũn