Từ đồng nghĩa với "bụng nhụng"

bụng nhụng bụng bụng mềm nhão
thịt mỡ dạ dày bụng dạ con
ruột thất mỡ thịt mềm
thịt nhão thịt béo thịt nhũn mềm mại
dẻo béo nhão nhoét bùng nhùng
bùng nhũn