Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bụt"
Phật
Bồ Tát
Thần
Thánh
Chúa
Tôn sư
Đức
Ngọc Hoàng
Thiên Chúa
Đấng
Người
Lành
Thiện
Từ bi
Hộ mệnh
Cứu độ
Giáo chủ
Người hiền
Người tốt
Người cứu rỗi