Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bụt mọc"
bụt
cây bụt
cây cảnh
thạch nhũ
tượng Phật
cây hạt trần
cây mọc
cây tự nhiên
cây xanh
cây cổ thụ
cảnh vật
hình tượng
hình dáng
cảnh quan
địa hình
cảnh đẹp
tượng đá
tượng tự nhiên
cây dại
cây rừng