Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bủa"
bủa
kén
cành
nhánh
tằm
tổ
lồng
giỏ
khung
vật liệu
bó
mạng
bẫy
vòng
cái
hộp
bìa
vải
dây
cái tổ