Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bủa yêu"
bùa yêu
bùa
thần chú
ma thuật
mê hoặc
huyền bí
mê tín
tình yêu
cảm mến
say đắm
quyến rũ
lôi cuốn
đắm say
thích thú
yêu thương
tình cảm
nghiện
đam mê
hấp dẫn
mê mẩn