Từ đồng nghĩa với "bủn rủn"

yếu ớt mệt mỏi rã rời không còn sức
kiệt sức suy nhược lả đi chóng mặt
hoa mắt sợ hãi run rẩy bất lực
khó khăn bối rối lúng túng khó thở
đau đớn tê liệt mệt nhọc bủn rủn