keo kiệt | hà tiện | bần tiện | tằn tiện |
tiết kiệm | cằn nhằn | bủn xỉn | nhỏ mọn |
chật chội | khó tính | khắc khổ | tiết kiệm từng đồng |
không hào phóng | không rộng rãi | bần cùng | bần hàn |
có phần keo kiệt | không chịu chi | không dám tiêu | không thoải mái chi tiêu |