Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bủn xin"
keo kiệt
hà tiện
bần tiện
tằn tiện
tiết kiệm
cằn nhằn
bủn xỉn
nhỏ mọn
chật chội
khó tính
khắc khổ
tiết kiệm từng đồng
không hào phóng
không rộng rãi
bần cùng
bần hàn
có phần keo kiệt
không chịu chi
không dám tiêu
không thoải mái chi tiêu