Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bủn xỉn"
keo kiệt
hà tiện
bủn xỉn
keo bẩn
tham lam
hám lợi
có vòi
có ngòi
bẩn thỉu
bẩn
rẻ tiền
tiết kiệm
có nọc
bất ly tri thù
tằn tiện
thắt lưng buộc bụng
khó tính
khắt khe
chắt chiu
cằn cỗi
khô khan