Từ đồng nghĩa với "bứ"

no chán ngán bội thực
đầy ử thừa thãi mệt mỏi khó chịu
say đầy bụng khó nuốt khó tiêu
bứt rứt khó ở bức bối ngán ngẩm
tắc nghẽn tràn đầy quá tải đầy