Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bức bối"
ngột ngạt
khó chịu
bức bách
nặng nề
chật chội
bức xúc
khó thở
căng thẳng
mệt mỏi
bức rứt
khó nhọc
bức bối
khó khăn
đè nén
tắc nghẽn
bế tắc
mê muội
u ám
tối tăm
bế tắc