Từ đồng nghĩa với "bứt"

giật cắt bứt ra
tách rứt lôi kéo
tháo bứt bỏ bứt dây bứt cỏ
bứt nhánh bứt gốc bứt rời bứt đi
bứt mẻ bứt tách bứt vụn bứt vỏ