Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bứt"
giật
cắt
xé
bứt ra
tách
rứt
lôi
kéo
tháo
bứt bỏ
bứt dây
bứt cỏ
bứt nhánh
bứt gốc
bứt rời
bứt đi
bứt mẻ
bứt tách
bứt vụn
bứt vỏ