Từ đồng nghĩa với "bừ xù"

bù xù rối lộn xộn bù nhùi
bù lù bù bù lù xù xù xì
xù lông rối bù lộn xộn mớ hỗn độn
mớ rối mớ bù xù tóc rối tóc bù xù
lông rối lông bù xù tóc lù xù tóc xù xì