Từ đồng nghĩa với "bừa"

bừa cày xới xới đất
cày bừa công cụ làm đất công cụ nông nghiệp bừa đất
bừa ruộng bừa tay bừa máy bừa lúa
bừa cỏ bừa phẳng bừa nhuyễn bừa nông
bừa sâu bừa cỏ dại bừa đất ướt bừa đất khô
bừa đất cứng