Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bừa bả"
bùa
bả
mê hoặc
mê tín
huyền bí
ma thuật
thần bí
kỳ diệu
làm mê
làm say
làm mờ
làm choáng
làm lạc
làm rối
làm bối rối
làm hoang mang
làm ngơ
làm mờ mắt
làm mất phương hướng
làm mất trí