Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bừa chữ nhi"
bừa
bừa chữ
bừa cỏ
bừa cành
bừa cây
bừa nhọn
bừa dài
bừa răng
bừa lưỡi
bừa sừng
bừa mũi
bừa tăm
bừa gai
bừa nhánh
bừa thẳng
bừa sắc
bừa quặp
bừa chĩa
bừa vót
bừa tước