Từ đồng nghĩa với "bừa chữ nhi"

bừa bừa chữ bừa cỏ bừa cành
bừa cây bừa nhọn bừa dài bừa răng
bừa lưỡi bừa sừng bừa mũi bừa tăm
bừa gai bừa nhánh bừa thẳng bừa sắc
bừa quặp bừa chĩa bừa vót bừa tước