Từ đồng nghĩa với "bừa chữ nhỉ"

bừa bừa bãi bừa bộn bừa bãi chữ nhỉ
bừa chữ bừa nhỉ bừa chữ hán bừa chữ viết
bừa chữ cái bừa chữ số bừa chữ hình bừa chữ nghệ thuật
bừa chữ trang trí bừa chữ thư pháp bừa chữ ký bừa chữ in
bừa chữ thường bừa chữ hoa bừa chữ nhỏ bừa chữ lớn