Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bửa"
bửa
chẻ
cắt
xẻ
tách
phân
bổ
đập
băm
xé
cắt nhỏ
chia
bẻ
làm đôi
làm nhỏ
bổ đôi
bổ ba
bổ bốn
bổ ra
bữa ăn