Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bực dọc"
bực mình
bực tức
khó chịu
cáu kỉnh
bực bội
khó ở
bực dọc
nổi giận
tức giận
bực bội
khó chịu trong lòng
bực bội trong lòng
cáu gắt
bực bội
khó tính
khó chịu
tức tối
bực bội
bực bội
bực bội