Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bựng"
khối
mảng
tảng
miếng
bó
đống
gói
bịch
cục
bự
khối lượng
bựng
túm
bầy
bó lại
đoàn
tập hợp
nhóm
đoàn kết
khối đặc