Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bựt"
bật
nhảy
vọt
đột ngột
dựng
nảy
vươn
tăng
thăng
bùng
bùng nổ
dâng
tăng tốc
vươn lên
phát triển
khởi sắc
tỏa sáng
bùng phát
nở rộ
trỗi dậy