Từ đồng nghĩa với "cà là gì"

cà gỉ cà khịa cà chớn cà lăm
cà rỡn cà tàng cà phê cà bông
cà cuống cà mèn cà bã cà bẩn
cà lém cà lơ cà tán cà tàng
cà vẹo cà bông cà bã cà lém