Từ đồng nghĩa với "cà lãm"

nói lắp lắp bắp lắp cà lăm
cà lăm cà lắp lắp bắp nói ngọng nói lắp bắp
nói lắp bắp nói lắp lắp nói lắp lắm nói lắp bập bõm
nói lắp bập bõm nói lắp bập bõm nói lắp bập bõm nói lắp bập bõm
nói lắp bập bõm nói lắp bập bõm nói lắp bập bõm nói lắp bập bõm