Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"càng"
kẹp
càng cua
càng tôm
càng bọ ngựa
càng châu chấu
càng dế
càng xe
càng pháo
càng nhảy
càng lớn
càng khỏe
càng dài
càng mạnh
càng sắc
càng vững
càng chắc
càng cứng
càng bền
càng dẻo
càng linh hoạt