Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cá thể"
cá nhân
đơn
riêng lẻ
từng người
từng trường hợp
độc thân
một mình
người
một con người
ai đó
tư
riêng
vật riêng lẻ
cá thể hóa
đối tượng
thành viên
phân tử
đơn vị
cá thể sinh học
cá thể hóa xã hội