Từ đồng nghĩa với "cá thể"

cá nhân đơn riêng lẻ từng người
từng trường hợp độc thân một mình người
một con người ai đó riêng
vật riêng lẻ cá thể hóa đối tượng thành viên
phân tử đơn vị cá thể sinh học cá thể hóa xã hội