Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cám dô"
cám dỗ
cám dỗ
mê hoặc
cám dỗ
khêu gợi
lôi cuốn
thu hút
mê say
xúi giục
kích thích
gợi ý
mời gọi
đưa đẩy
dụ dỗ
lôi kéo
thuyết phục
khuyến khích
đánh lừa
mê hoặc
cám dỗ