Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cánh"
cánh tay
cánh gà
cánh máy bay
cánh tả
cánh hữu
cánh quân
vây cánh
sự cất cánh
chắp cánh
thêm cánh
sự bay bổng
bay
cánh chim
cánh hoa
cánh bướm
cánh quạt
cánh cửa
cánh đồng
cánh rừng
cánh tay phải
cánh tay trái