Từ đồng nghĩa với "cánh"

cánh tay cánh gà cánh máy bay cánh tả
cánh hữu cánh quân vây cánh sự cất cánh
chắp cánh thêm cánh sự bay bổng bay
cánh chim cánh hoa cánh bướm cánh quạt
cánh cửa cánh đồng cánh rừng cánh tay phải
cánh tay trái