Từ đồng nghĩa với "cánh bèo"

bèo tấm bèo nước bèo cây chân ngỗng
cây lá ngón bèo cái bèo dâu bèo lục bình
bèo nhảy bèo tây bèo sậy bèo bông
bèo bồng bèo lưỡi bèo bát bèo bông trắng
bèo bông vàng bèo bông xanh bèo bông tím bèo bông đỏ