Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cánh bèo"
bèo tấm
bèo nước
bèo
cây chân ngỗng
cây lá ngón
bèo cái
bèo dâu
bèo lục bình
bèo nhảy
bèo tây
bèo sậy
bèo bông
bèo bồng
bèo lưỡi
bèo bát
bèo bông trắng
bèo bông vàng
bèo bông xanh
bèo bông tím
bèo bông đỏ