Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cáo cấp"
báo động
cảnh báo
thông báo
cáo thị
cáo giác
cáo tin
cáo trạng
cáo giác
cáo chung
kết thúc
chấm dứt
ngừng
bế tắc
khép lại
giải thể
tan rã
hủy bỏ
xóa bỏ
kết liễu
chấm dứt hoạt động