Từ đồng nghĩa với "cân xứng"

đối xứng tương xứng cân bằng cân
ngang bằng đều đều đặn song phương
hai mặt hình dáng đẹp tương đồng hài hòa
cân đối đối lập đối xứng hóa cân xứng hóa
tương ứng đồng dạng đồng nhất đồng đều