Từ đồng nghĩa với "câu nệ"

cứng nhắc khó tính kín đáo ngại ngùng
giữ kẽ cẩn thận tiểu tiết khắt khe
câu thúc câu nệ có quy tắc không linh hoạt
nghiêm túc chặt chẽ có nguyên tắc khó gần
khó chịu khó hòa đồng khó tính toán khó xử