Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"câu nệ"
cứng nhắc
khó tính
kín đáo
ngại ngùng
giữ kẽ
cẩn thận
tiểu tiết
khắt khe
câu thúc
câu nệ
có quy tắc
không linh hoạt
nghiêm túc
chặt chẽ
có nguyên tắc
khó gần
khó chịu
khó hòa đồng
khó tính toán
khó xử