Từ đồng nghĩa với "có mặt"

hiện diện có mặt tại có mặt ở có mặt trong
tham dự tham gia có mặt bên có mặt cùng
có mặt ở đó có mặt trong buổi lễ có mặt trong sự kiện có mặt trong cuộc họp
có mặt trong hội nghị có mặt trong chương trình có mặt trong hoạt động có mặt trong cuộc thi
có mặt trong buổi họp có mặt trong buổi gặp gỡ có mặt trong lễ hội có mặt trong buổi biểu diễn