Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cô đọng"
súc tích
ngắn gọn
tóm tắt
đơn giản
chắt lọc
cô đúc
tinh gọn
tinh túy
sáng rõ
rõ ràng
chắt chiu
điểm nhấn
tinh tế
khúc triết
sáng sủa
mạch lạc
hàm súc
điển hình
tinh giản
tóm lược