Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cô lập"
sự cô độc
sự tách ra
sự cách ly
tách biệt
sự tách biệt
sự xa cách
sự ẩn náu
đơn độc
sự giam cầm
sự hoang vắng
sự lưu đày
sự che giấu
đóng cửa
bí mật
xa lánh
loại trừ
sự cách
chủ nghĩa biệt lập
ẩn dật
vô tâm