Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"côi rễ"
cội
rễ
gốc
gốc rễ
căn nguyên
căn bản
nguồn gốc
căn cước
căn cứ
căn nhà
cội nguồn
cội rễ
gốc gác
gốc cây
căn nhà
căn bản
căn cứ
căn nguyên
căn cước
căn bản