Từ đồng nghĩa với "côngcốc"

vô ích không hiệu quả thất bại không thành công
tốn công tốn sức tốn thời gian công sức uổng phí
công lao vô nghĩa công việc không có kết quả công cốc không có giá trị
không mang lại lợi ích không đạt được mục tiêu công việc vô bổ công việc không cần thiết
công việc không có ý nghĩa công sức phí phạm công sức không được đền đáp công sức không được ghi nhận