Từ đồng nghĩa với "cùn"

đần đần độn cùn đời không sắc cạnh
không giữ ý tứ thô thiển tù túng vô nghĩa
nhụt làm cùn xỉn màu đờ đẫn
lỗ mãng tròn trịa toạc móng heo chết
mòn rệu rã kém hời hợt