Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cùn"
đần
đần độn
cùn đời
không sắc cạnh
không giữ ý tứ
thô thiển
tù túng
vô nghĩa
nhụt
làm cùn
xỉn màu
đờ đẫn
lỗ mãng
tròn trịa
toạc móng heo
chết
mòn
rệu rã
kém
hời hợt