Từ đồng nghĩa với "cút"

cun cút cút cút côi cút lủi
cút nhảy cút chạy cút đi cút khỏi
cút xéo cút lủi cút lủi lủi cút lủi ra
cút lủi đi cút lủi khỏi cút lủi xéo cút lủi nhảy
cút lủi côi cút lủi chạy cút lủi đi ra cút lủi đi khỏi