Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"căn bản"
cốt yếu
căn cứ
nền tảng
cơ bản
chủ yếu
cốt lõi
gốc rễ
căn nguyên
thực chất
bản chất
căn cốt
căn bản
căn cứ vào
căn bản hóa
căn bản lý
căn bản triết
căn bản xã hội
căn bản tự nhiên
căn bản văn hóa
căn bản giáo dục