Từ đồng nghĩa với "căn tính"

danh tính nhân dạng cá nhân cá tính
tính cách đặc điểm nhân thân bản thân
trạng thái tính chính trực yếu tố nhận dạng đặc tính
nhân vật tính cá nhân nét để nhận dạng nét để nhận biết
tỉnh đồng nhất chứng minh thư tính cách riêng dấu ấn cá nhân
bản sắc tính chất