Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"căn vặn"
vặn chặt
vặn vít
bắt vít
siết vít
thắt chặt
xoáy
xoắn ốc
vít chặt cửa
bắt vào bằng vít
đinh vít
ốc vít
ky cóp
vặn ốc
vặn chốt
cố định
kẹp chặt
bắt chặt
siết chặt
vặn ốc vít
vặn chặt cửa
vặn dây