Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"căng"
căng ra
sự căng ra
kéo dài
giãn ra
duỗi ra
giãn
co giãn
kéo dài ra
rộng ra
vươn người
duỗi
chiều rộng
chạy dài ra
biên độ
mở rộng
kéo dài thêm
căng thẳng
căng cứng
căng lên
căng phồng
căng thẳng tâm lý