Từ đồng nghĩa với "cũn cỡn"

cụt ngắn rút cụt ngủn
cụt lủn cụt hẳn cụt cổn cụt cỡn
cụt mũi cụt chân cụt tay cụt bớt
cụt bì cụt xó cụt xì cụt tỉ
cụt tì cụt bầu cụt bắp cụt bông