Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cũn cỡn"
cụt
ngắn
rút
cụt ngủn
cụt lủn
cụt hẳn
cụt cổn
cụt cỡn
cụt mũi
cụt chân
cụt tay
cụt bớt
cụt bì
cụt xó
cụt xì
cụt tỉ
cụt tì
cụt bầu
cụt bắp
cụt bông