Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơ giới"
máy móc
thiết bị
công cụ
cơ khí
cơ sở vật chất
xe cộ
phương tiện
bốc dỡ
thi công
cơ động
quân sự
xe tăng
xe bọc thép
bình chủng
công nghệ
tác chiến
hệ thống
động cơ
cơ giới hóa
cơ giới hóa sản xuất