Từ đồng nghĩa với "cưỡi đầu cưỡi cổ"

cưỡi cổ cưỡi hổ cưỡi ngựa xem hoa làm khó
đè nén áp bức khống chế bắt nạt
lạm dụng thao túng điều khiển chèn ép
bức hiếp gây sức ép đè bẹp xâm phạm
xâm lấn lấn át thống trị cưỡng chế