Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cưu mang"
chăm sóc
quan tâm
nuôi dưỡng
bảo vệ
hỗ trợ
giúp đỡ
chở che
đỡ đầu
tham dự
tình thương
tình cảm
tình yêu
đồng hành
khích lệ
an ủi
dạy dỗ
giáo dục
thấu hiểu
chia sẻ
gắn bó