Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cạc"
các
x
một số
nhiều
mấy
vài
một vài
thứ
đồ
cái
những
các loại
các kiểu
các thứ
các dạng
các mặt
các phần
các nhóm
các thành phần
các đối tượng