Từ đồng nghĩa với "cạm bẫy"

cái bẫy bẫy mồi nhử bẫy bắt mồi
đặt bẫy cạm trap-door Jebakan
mưu mẹo đặt cửa sập đặt ống chữ U đặt cửa lật
phục kích sa vào cạm bẫy mật thám nằm chờ
lừa đảo cạm bẫy tâm lý cạm bẫy tình cảm cạm bẫy xã hội