Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cạn"
nông cạn
thiển cận
cạn đi
cạn vốn
cạn nghĩ
cạn kiệt
cạn nước
cạn bã
cạn dần
cạn sạch
cạn lẽ
cạn sâu
cạn tán
cạn mạch
cạn bầu
cạn nguồn
cạn sức
cạn tầm
cạn bề
cạn bề mặt