Từ đồng nghĩa với "cạn"

nông cạn thiển cận cạn đi cạn vốn
cạn nghĩ cạn kiệt cạn nước cạn bã
cạn dần cạn sạch cạn lẽ cạn sâu
cạn tán cạn mạch cạn bầu cạn nguồn
cạn sức cạn tầm cạn bề cạn bề mặt